Characters remaining: 500/500
Translation

citellus citellus

Academic
Friendly

Từ "citellus citellus" tên khoa học của một loài động vật thuộc họ sóc, thường được gọi là "sáo đất" trong tiếng Việt. Đây một loài gặm nhấm, kích thước trung bình, sống trong các khu vực đồng cỏ rừng thưa.

Định nghĩa:
  • Sáo đất (citellus citellus): một loài động vật , thuộc họ sóc, thường sống trong các khu vực đồng cỏ. Chúng nổi bật với cơ thể nhỏ gọn, bộ lông màu nâu hoặc xám, thường được tìm thấy trong các khu vực đất mềm để đào hang.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sáo đất thường sống trong các khu vực đồng cỏchâu Âu."
    • (Ground squirrels usually live in grassland areas in Europe.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong mùa sinh sản, sáo đất sẽ xây dựng các hệ thống hang phức tạp để bảo vệ con non khỏi những kẻ săn mồi."
    • (During the breeding season, ground squirrels will construct complex burrow systems to protect their young from predators.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Squirrel: Từ "squirrel" trong tiếng Anh chỉ chung về các loài sóc, bao gồm cả sáo đất.
    • dụ: "The park is home to many different types of squirrels." (Công viên nhiều loại sóc khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gopher: Một loại gặm nhấm khác, thường được gọi là "gopher" trong tiếng Anh, cũng sống trong các hệ thống hang, nhưng khác với sáo đất.
  • Marmot: Một loài động vật lớn hơn, cũng thuộc họ gặm nhấm, thường sống trong vùng núi.
Các cụm từ, idioms, phrasal verbs liên quan:
  • "Dig in": Có thể được hiểu đào đất, liên quan đến hành động của sáo đất khi chúng tạo ra hang.

    • dụ: "The squirrel dug in to create a cozy nest." (Con sóc đã đào một cái hang ấm áp.)
  • "Burrowing animal": Cụm từ này mô tả những động vật sống dưới đất, bao gồm sáo đất.

    • dụ: "Burrowing animals like ground squirrels play an important role in their ecosystem." (Các động vật đào hang như sáo đất đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng.)
Tóm lại:

"Sáo đất (citellus citellus)" một loài gặm nhấm quan trọng trong hệ sinh thái, với các đặc điểm sinh sống hành vi độc đáo.

Noun
  1. sáo đất

Comments and discussion on the word "citellus citellus"